NHẤP CHUỘT VÀO NGÀNH NGHỀ ĐỂ XEM CHI TIẾT ĐƠN HÀNG
NGÀNH NGHỀ TUYỂN | NƠI LÀM VIỆC | LƯƠNG CB | NGÀY THI TUYỂN DỰ KIẾN | GIỚI TÍNH | SL tuyển | CHI TIẾT |
Đúc các sản phẩm bằng nhựa | Kumamoto (43) | 164.000 yên/tháng | ’09/2021 | Nam, nữ | 10 | xem chi tiết |
Chế Biến thực phẩm(xúc xích) | KAGOSHIMA (46) | 144.960 yên/tháng | ’09/2021 | Nữ | 10 | xem chi tiết |
Chế Biến thực phẩm(làm cơm hộp) | KAGOSHIMA (46) | 144.960 yên/tháng | ’09/2021 | Nữ | 10 | xem chi tiết |
Gia công thép trong nhà xưởng | Gifu (21) | 152.000 yên/tháng | ‘tiến cử | Nam | 02 | xem chi tiết |
Đúc nhựa | FUKUSHIMA (7) | 138.900 yên/tháng | ’09/2021 | Nam, nữ | 02 | xem chi tiết |
Chế Biến thực phẩm (thịt heo) | Aichi (23) | 157.000 yên/tháng | ’09/2021 | Nam | 03 | xem chi tiết |
làm thùng giấy Carton | Tochigi (9) | 161.000 yên/tháng | ’09/2021 | Nam | 02 | xem chi tiết |
Gia công cơ khí ( tiện, phay , CNC) | Gifu (21) | 147.940 yên/tháng | ’09/2021 | Nam | 03 | xem chi tiết |
xem chi tiết | ||||||
xem chi tiết | ||||||
xem chi tiết | ||||||
xem chi tiết | ||||||
xem chi tiết | ||||||
xem chi tiết | ||||||
xem chi tiết | ||||||
xem chi tiết | ||||||
xem chi tiết | ||||||
xem chi tiết | ||||||
xem chi tiết | ||||||
xem chi tiết | ||||||
xem chi tiết | ||||||
xem chi tiết |