Chi phí XKLĐ Nhật Bản bao gồm những gì và khoảng bao nhiêu tiền? Đối với người lao động, đặc biệt là những ai từ các vùng nông thôn Việt Nam, chi phí để thực hiện ước mơ làm việc tại Nhật là một yếu tố rất quan trọng, cần cân nhắc kỹ lưỡng. Đây không chỉ là một khoản chi tiêu lớn mà còn là một quyết định ảnh hưởng đến cả gia đình.
Vậy cụ thể, để chuẩn bị tài chính cho việc sang Nhật làm việc, bạn cần nắm rõ những khoản phí nào? Hầu hết người lao động quan tâm đến chương trình này là những người có thu nhập thấp, không ổn định, như nông dân hoặc công nhân. Vì vậy, việc tích góp một khoản tiền lớn để sang Nhật là không hề dễ dàng và đòi hỏi họ phải tìm hiểu chi tiết về từng khoản chi phí trước khi quyết định tham gia.
1. QUY ĐỊNH MỚI NHẤT VỀ CHI PHÍ XKLĐ NHẬT BẢN
Những năm gần đây, Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội đã thực hiện nhiều điều chỉnh nhằm siết chặt quản lý các công ty đưa lao động ra nước ngoài làm việc. Một trong những thay đổi đáng chú ý là việc điều chỉnh chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản, giúp bình ổn thị trường lao động và mang lại lợi ích lâu dài cho người lao động. Theo các quy định mới, chi phí chuẩn để tham gia các đơn hàng sang Nhật làm việc hiện ở mức 3.600 USD, tương đương khoảng 86 triệu đồng.
Đặc biệt, quy định yêu cầu người lao động đặt cọc chống trốn đã được bãi bỏ từ năm 2022, giảm áp lực tài chính và giúp người lao động có thêm niềm tin khi tham gia chương trình. Những điều chỉnh này được đánh giá là bước tiến lớn, góp phần thúc đẩy xuất khẩu lao động ổn định và bền vững hơn.
2. CHI PHÍ ĐI XKLĐ NHẬT BẢN CHI TIẾT BAO GỒM NHỮNG KHOẢN PHÍ GÌ?
2.1. Chi phí kiểm tra sức khỏe
Hầu hết các chương trình xuất khẩu lao động sang Nhật đều yêu cầu người lao động phải kiểm tra sức khỏe trước khi chính thức đăng ký. Đây là một bước bắt buộc nhằm đảm bảo người lao động có đủ sức khỏe để đáp ứng công việc tại Nhật Bản. Chi phí cho việc khám sức khỏe sẽ dao động trong khoảng 700.000 đến 900.000 đồng, tùy thuộc vào hình thức kiểm tra. Nhờ quá trình kiểm tra này, người lao động có thể nắm rõ tình trạng sức khỏe hiện tại của mình và đảm bảo phù hợp với tiêu chuẩn công việc yêu cầu.
2.2. Chi phí dịch thuật hồ sơ
Để hoàn thành thủ tục tham gia lao động tại Nhật, người lao động cần dịch thuật các giấy tờ cá nhân từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Chi phí dịch thuật có thể khác nhau và sẽ được công ty cung cấp thông tin cụ thể khi làm việc với nhân viên tư vấn. Dịch thuật hồ sơ là một bước quan trọng, giúp chuẩn bị giấy tờ theo đúng tiêu chuẩn yêu cầu từ các doanh nghiệp Nhật Bản và là một phần tất yếu trong tổng chi phí xuất khẩu lao động.
2.3. Phí dịch vụ
Phí dịch vụ là khoản phí mà người lao động cần trả cho công ty phái cử để tham gia chương trình. Theo quy định, khoản này không được vượt quá một tháng lương đối với các đơn hàng có thời hạn 1 năm và không quá ba tháng lương với đơn hàng có thời hạn 3 năm. Thực tế, phí dịch vụ có thể thay đổi tùy theo công ty hoặc đặc điểm công việc. Các đơn hàng lao động tại nhà xưởng thường có mức phí dịch vụ cao hơn so với công việc ngoài trời do yêu cầu về môi trường làm việc và các tiêu chuẩn cao hơn.
2.4. Chi phí học tiếng Nhật
Để có thể thích nghi nhanh chóng với môi trường sống và làm việc tại Nhật Bản, người lao động sẽ cần tham gia các khóa đào tạo tiếng Nhật kéo dài từ 4 đến 6 tháng. Học tiếng Nhật là yêu cầu bắt buộc, và mỗi công việc sẽ có yêu cầu trình độ ngôn ngữ khác nhau. Khoản chi phí này bao gồm học phí, tiền ăn uống, ký túc xá và các tài liệu học tập. Đây cũng là một khoản đầu tư quan trọng, giúp người lao động tự tin hơn khi sinh sống và làm việc tại Nhật Bản.
2.5. Phí làm visa và vé máy bay
Sau khi được nhận vào chương trình, người lao động sẽ tiến hành xin visa và mua vé máy bay. Phí làm visa và mua vé máy bay có thể do người lao động tự túc hoặc công ty hỗ trợ. Khoản này tùy thuộc vào từng công ty xuất khẩu lao động và là một phần không thể thiếu trong các chi phí đi Nhật.
2.6. Chi phí đào tạo kỹ năng
Đối với một số ngành nghề yêu cầu kỹ năng chuyên môn như may mặc, hàn xì, người lao động sẽ cần tham gia các khóa đào tạo trước khi xuất cảnh. Thời gian đào tạo có thể kéo dài từ 3 đến 6 tháng và chi phí đào tạo sẽ được công ty thông báo trước khi đăng ký. Khoản đầu tư này giúp người lao động trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết cho công việc tại Nhật, tránh những chi phí phát sinh không mong muốn.
Tùy thuộc vào loại đơn hàng và công ty phái cử, chi phí xuất khẩu lao động Nhật có thể khác nhau. Tại công ty Ánh Dương, chi phí tham gia chương trình chỉ từ 35 triệu đồng, trong khi mức lương cơ bản trung bình của các đơn hàng hiện nay từ 24 đến 30 triệu đồng/tháng. Như vậy, người lao động chỉ mất khoảng vài tháng để thu hồi vốn và bắt đầu tiết kiệm cho tương lai.
3. CHI PHÍ SINH HOẠT SAU KHI ĐI XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NHẬT BẢN
Khi bắt đầu làm việc tại Nhật, thực tập sinh (TTS) sẽ phải cân nhắc đến các khoản chi phí sinh hoạt hàng tháng. Chi phí này có thể dao động tùy theo khu vực, mức sống và sự hỗ trợ từ công ty. Dưới đây là các chi phí sinh hoạt cơ bản mà TTS cần chi trả.
3.1. Thuế thu nhập
Thuế thu nhập là một phần bắt buộc được trừ vào lương hàng tháng của thực tập sinh, với mức dao động từ 1.000 đến 1.500 Yên mỗi tháng, và có thể lên tới 2.500 Yên tùy thuộc vào thu nhập của mỗi người. Mức thuế này giúp TTS có quyền lợi khi tham gia vào các dịch vụ công cộng tại Nhật.
3.2. Phí bảo hiểm
Thực tập sinh tại Nhật sẽ tham gia từ 2 đến 3 loại bảo hiểm cơ bản như bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm lao động, v.v. Chi phí này dao động từ 15.000 đến 20.000 Yên mỗi tháng. Nhờ đóng các loại bảo hiểm này, TTS có thể được khám chữa bệnh định kỳ mà không cần trả thêm chi phí, cũng như bảo vệ bản thân trong trường hợp xảy ra tai nạn lao động.
3.3. Phí nội trú và chi phí sửa chữa
Thông thường, TTS sẽ sống trong khu nhà ở do công ty sắp xếp. Tùy theo mức hỗ trợ của công ty, phí nội trú có thể từ 0 đến 20.000 Yên mỗi tháng. Một số công ty hỗ trợ hoàn toàn chi phí nhà ở, trong khi một số khác yêu cầu TTS đóng góp một phần. Ngoài ra, nếu có bất kỳ sửa chữa nào trong thời gian ở, chi phí này cũng có thể được tính vào phí nội trú.
3.4. Chi phí ăn uống, điện, nước và gas
Chi phí sinh hoạt cơ bản như điện, nước và gas tại Nhật có mức giá khá hợp lý. Tuy nhiên, nếu không được hỗ trợ, thực tập sinh có thể phải chi khoảng 15.000 đến 25.000 Yên mỗi tháng cho các khoản này. Điều này phụ thuộc vào mức tiêu thụ cá nhân, đặc biệt là vào mùa đông khi cần sử dụng hệ thống sưởi.
3.5. Các chi phí phát sinh khác
Ngoài các chi phí kể trên, thực tập sinh có thể cần trả thêm một số khoản nhỏ khác như chi phí đi lại, trang phục, hoặc chi phí giải trí cá nhân. Các khoản này tùy thuộc vào công việc và khu vực sinh sống, thường không cố định và có thể dao động theo nhu cầu cá nhân.
Tổng hợp lại, các chi phí sinh hoạt tại Nhật có thể chiếm một phần không nhỏ trong thu nhập hàng tháng của TTS. Tuy nhiên, với mức thu nhập ổn định, thực tập sinh vẫn có thể tiết kiệm đáng kể sau khi trừ đi các khoản chi phí này.
4. TIẾT KIỆM SAU KHI TRỪ CÁC CHI PHÍ ĐI NHẬT
Khi cân nhắc đi xuất khẩu lao động sang Nhật, nhiều người băn khoăn về các khoản chi phí. Tuy nhiên, nếu nhìn nhận đây là một khoản đầu tư, việc làm việc tại Nhật Bản mang lại tiềm năng tài chính rất hấp dẫn. Với mức lương ổn định và cơ hội tiết kiệm cao, người lao động có thể không chỉ cải thiện kinh tế gia đình mà còn tạo nền tảng tài chính vững chắc cho tương lai.
Hiện nay, mức lương cơ bản cho lao động tại Nhật dao động từ 28-35 triệu đồng/tháng, mức thu nhập này khá cao so với mặt bằng tại Việt Nam. Ngoài ra, lương này chỉ tính theo giờ làm việc cơ bản, chưa kể các khoản thu nhập tăng thêm nhờ làm việc ngoài giờ, tăng ca.
Nếu người lao động sinh hoạt tiết kiệm, hạn chế các chi phí không cần thiết, thì sau khi trừ đi chi phí sinh hoạt cơ bản hàng tháng như thuế, bảo hiểm y tế, ăn uống, nhà ở, điện, gas, nước và chi phí điện thoại, có thể tiết kiệm khoảng 18-20 triệu đồng mỗi tháng.
Trên thực tế, với công việc và sự chăm chỉ, nhiều lao động còn tiết kiệm được từ 20-25 triệu đồng mỗi tháng. Với khoản tiết kiệm này, người lao động có thể thu hồi vốn ban đầu trong vòng chưa đầy một năm làm việc. Qua ba năm tích lũy, số tiền tiết kiệm có thể đạt từ 500-600 triệu đồng, tạo dựng nền tảng tài chính vững chắc khi trở về.
Đây chính là lợi ích đáng kể khi quyết định đi Nhật làm việc, bởi không chỉ mang lại thu nhập cao mà còn mở ra cơ hội cải thiện cuộc sống, tài chính và tương lai của gia đình.
5. LÀM SAO ĐỂ ĐI NHẬT VỚI CHI PHÍ THẤP?
Để giảm thiểu chi phí khi đi làm việc tại Nhật, người lao động cần tìm hiểu kỹ và áp dụng một số phương pháp tối ưu hóa chi phí như sau:
- Chọn công ty phái cử được phép tuyển dụng trực tiếp từ Nhật Bản: Khi chọn những công ty có giấy phép trực tiếp từ phía Nhật, bạn có thể tránh được các khoản phí phát sinh từ trung gian. Những công ty này thường có chi phí rõ ràng, minh bạch và giúp bạn hạn chế tối đa các chi phí không cần thiết.
- Nắm rõ các khoản phí cần thiết để tránh chi phí phát sinh: Một khi đã hiểu rõ từng khoản phí bắt buộc trong chương trình, bạn sẽ tự tin hơn khi đối chiếu và lựa chọn. Điều này cũng giúp bạn tránh bị yêu cầu đóng thêm các khoản phí không chính đáng, chẳng hạn như phí đặt cọc chống trốn, vốn đã được bãi bỏ theo quy định hiện hành.
- Tận dụng các chương trình vay vốn ưu đãi từ ngân hàng: Nhiều ngân hàng hiện nay hỗ trợ chương trình vay vốn với lãi suất ưu đãi dành riêng cho người lao động có mong muốn làm việc tại Nhật. Việc vay vốn với lãi suất thấp giúp giảm áp lực tài chính ban đầu, đồng thời cho phép bạn tập trung vào tích lũy trong thời gian làm việc tại Nhật.
Kết hợp các cách tiếp cận trên sẽ giúp người lao động chuẩn bị tài chính dễ dàng hơn và giảm bớt gánh nặng chi phí khi quyết định tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản.
6. CHI PHÍ ĐI NHẬT BẢN THEO HỢP ĐỒNG 1 NĂM VÀ 3 NĂM
Chi phí đi Nhật theo từng thời hạn hợp đồng có sự khác biệt đáng kể, phù hợp với điều kiện tài chính và mục tiêu của từng lao động:
- Chi phí đi Nhật theo hợp đồng 1 năm: Khoảng từ 40-60 triệu VNĐ. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai có nguồn tài chính hạn chế nhưng vẫn muốn trải nghiệm làm việc tại Nhật. Thời gian làm việc ngắn giúp người lao động nhanh chóng hoàn vốn và tích lũy một số vốn nhất định mà không phải gánh nặng về chi phí lớn.
- Chi phí đi Nhật theo hợp đồng 3 năm: Chi phí cho hợp đồng dài hạn thường dao động từ 120-160 triệu đồng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người có kinh phí dư dả và mong muốn tích lũy nhiều kinh nghiệm lẫn tài chính trong thời gian làm việc lâu dài ở Nhật. Với thời hạn 3 năm, người lao động không chỉ có cơ hội thu hồi vốn nhanh chóng mà còn có thể tiết kiệm một khoản đáng kể, giúp cải thiện tài chính khi trở về nước.
Lựa chọn thời hạn hợp đồng phù hợp sẽ giúp người lao động tối ưu hóa mục tiêu tài chính và kinh nghiệm làm việc tại Nhật Bản.
7. CHI PHÍ ĐI XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NHẬT BẢN LẦN THỨ 2
Khi tham gia xuất khẩu lao động Nhật Bản lần thứ 2, người lao động có thể tiết kiệm đáng kể do đã có nền tảng tiếng Nhật và kỹ năng chuyên môn, từ đó không cần chi trả cho các khóa học ban đầu. Dưới đây là các khoản chi phí chủ yếu cho lần xuất khẩu thứ 2:
- Phí dịch thuật hồ sơ: Người lao động sẽ cần chuẩn bị các giấy tờ cần thiết cho hồ sơ và dịch thuật sang tiếng Nhật nếu có yêu cầu cập nhật.
- Phí hỗ trợ quản lý thực tập sinh tại Nhật: Khoản phí này đảm bảo người lao động được hỗ trợ khi làm việc tại Nhật, bao gồm các dịch vụ quản lý và trợ giúp từ nghiệp đoàn hoặc công ty phái cử.
- Phí khám sức khỏe: Một số công ty có thể yêu cầu thực hiện kiểm tra sức khỏe lần nữa để đảm bảo người lao động đủ điều kiện sức khỏe trước khi quay lại Nhật.
Để tránh các khoản phí không minh bạch hoặc phí bổ sung không cần thiết, người lao động nên cân nhắc đăng ký lần 2 tại chính công ty đã đưa mình sang Nhật lần đầu, hoặc lựa chọn các công ty được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cấp phép hoạt động. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và đảm bảo quyền lợi trong quá trình lao động tại Nhật.
8. CHI PHÍ ĐI XKLĐ NHẬT BẢN ĐƠN HÀNG CHO VỢ CHỒNG LÀ BAO NHIÊU?
Khi cả hai vợ chồng cùng tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản, chi phí chuẩn bị ban đầu sẽ tăng lên gấp đôi so với cá nhân đi một mình, bao gồm phí làm hồ sơ, phí dịch vụ, và vé máy bay cho cả hai. Tuy nhiên, trong thời gian làm việc tại Nhật, họ có thể tiết kiệm một phần chi phí sinh hoạt bằng cách chia sẻ tiền nhà, điện, nước và các chi phí sinh hoạt khác.
Do đó, việc cả hai vợ chồng cùng đi lao động Nhật là lựa chọn phù hợp cho các cặp đôi muốn tăng thu nhập và tiết kiệm một khoản đáng kể cho gia đình.
9. CHƯƠNG TRÌNH XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NHẬT BẢN CHO PHÉP NỢ PHÍ
Chương trình nợ phí đi Nhật là một giải pháp hữu ích cho những lao động có mong muốn làm việc tại Nhật nhưng chưa có đủ khả năng tài chính để trang trải toàn bộ chi phí ban đầu. Theo đó, người lao động có thể sang Nhật làm việc và chi phí ban đầu sẽ được trừ dần vào lương hàng tháng. Khoản nợ này thường do nghiệp đoàn hoặc công ty xuất khẩu lao động tại Việt Nam thu hồi.
Tuy nhiên, không phải đơn hàng nào cũng có chính sách nợ phí, vì vậy người lao động cần tìm hiểu kỹ và lựa chọn đơn hàng phù hợp để được hỗ trợ tài chính tối đa.
10. CHI PHÍ ĐI XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NHẬT BẢN CHO KỸ SƯ
Đối với các kỹ sư và kỹ thuật viên, chi phí tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản thường thấp hơn so với thực tập sinh, dao động từ 2.000 đến 4.000 USD. Nếu kỹ sư có trình độ tiếng Nhật tốt, chi phí sẽ giảm đáng kể do không cần đào tạo tiếng Nhật hoặc hỗ trợ sinh hoạt tại công ty. Điều này giúp kỹ sư nhanh chóng ổn định tài chính, tận dụng mức lương cao để tiết kiệm.
KẾT LUẬN
Qua các nội dung trên, chúng ta đã tìm hiểu về chi phí XKLĐ Nhật Bản cho các nhóm đối tượng khác nhau, từ thực tập sinh, kỹ sư đến cặp vợ chồng, cùng với những lựa chọn để tối ưu hóa tài chính như chương trình nợ phí. Việc lập kế hoạch và tính toán kỹ càng sẽ giúp người lao động có sự chuẩn bị tốt nhất, đảm bảo một hành trình xuất khẩu lao động thuận lợi và hiệu quả tại Nhật Bản.
(TBA)
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY TNHH NHÂN LỰC ÁNH DƯƠNG – AMC.,LTD
TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ NHÂN KIỆT (đào tạo: tiếng Anh + tiếng Nhật + tiếng Hàn)
Trụ sở: số 63 Đường TK8, Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP.HCM
Trung tâm đào tạo: số 40, 42 đường số 5, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Tp. HCM
Giấy phép hoạt động TT Ngoại Ngữ số: 2247/QĐ-SGDĐT-TC.
Giấy phép hoạt động Tư vấn du học số: 2919/QĐ-SGDĐT
Hotline: 0988.073.198 (Mr.Hùng); 0985.738.889 (Miss.My)
Email: anhduongnhankiet@gmail.com
Fanpage Du học nước ngoài: https://www.facebook.com/duhoc.anhduong
Fanpage Đào tạo ngoại ngữ: https://www.facebook.com/ngoaingunhankiet
Website: https://vieclam-duhoc.com/